chổi cùn rế rách
Các từ đồng nghĩa:
- đồ cũ
- vật rẻ tiền
- đồ bỏ
- đồ linh tinh
- đồ không giá trị
- đồ hỏng
- đồ thải
- đồ vứt đi
- đồ tồi tàn
- đồ lạc hậu
- đồ kém chất lượng
- đồ xưa
- đồ phế thải
- đồ không dùng đến
- đồ vụn
- đồ tạp nham
- đồ không cần thiết
- đồ hư hỏng
- đồ không còn giá trị
- đồ cũ kỹ