Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
chõ
chõ - từ đồng nghĩa, chõ - synonym
Các từ đồng nghĩa:
nồi hấp
chõ xôi
nồi xôi
hộp hấp
chở đỡ
nồi chõ
chõ cơm
chõ bánh
nồi nấu
nồi đun
bát hấp
khay hấp
tầng hấp
bình hấp
chảo hấp
khuôn hấp
mâm hấp
thùng hấp
bát xôi
nói chung
Chia sẻ bài viết: