chính trị viên
Các từ đồng nghĩa:
- chỉ huy chính trị
- cán bộ chính trị
- chính trị gia
- đại đội trưởng
- tiểu đoàn trưởng
- cán bộ quân sự
- lãnh đạo chính trị
- cán bộ chỉ huy
- chỉ huy quân sự
- cán bộ tư tưởng
- chính trị viên quân đội
- nhà lãnh đạo
- cán bộ cấp cao
- cán bộ quản lý
- chỉ huy cấp trung
- cán bộ chiến lược
- cán bộ tổ chức
- cán bộ điều hành
- cán bộ chính sách