chết yểu - từ đồng nghĩa, chết yểu - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- chết non
- chết trẻ
- ra đi sớm
- mất sớm
- tử sớm
- chết sớm
- ra đi khi còn trẻ
- mất mát tuổi thơ
- không kịp lớn
- chết khi còn nhỏ
- mất khi còn trẻ
- chết trước tuổi
- mất mát tuổi đời
- chết khi chưa lớn
- chết trong tuổi thơ
- mất mát thanh xuân
- chết khi còn ít tuổi