chết tươi
Các từ đồng nghĩa:
- chết ngay
- chết liền
- chết tức thì
- chết ngay lập tức
- chết đột ngột
- chết nhanh
- chết sớm
- chết thảm
- chết thê thảm
- chết không kịp trở tay
- chết không kịp nói
- chết không kịp nhìn
- chết không kịp suy nghĩ
- chết trong chớp mắt
- chết trong giây lát
- chết trong nháy mắt
- chết trong khoảnh khắc
- chết trong vòng tay
- chết trong sự bất ngờ
- chết trong sự hoảng loạn