chễm chện
Các từ đồng nghĩa:
- chếch choáng
- chệch
- chễm chệ
- ngồi chễm chệ
- ngồi vững
- ngồi thẳng
- ngồi tựa
- ngồi kiêu hãnh
- ngồi bệ vệ
- ngồi vênh váo
- ngồi phô trương
- ngồi lù lù
- ngồi bệ vệ
- ngồi ngạo nghễ
- ngồi tự mãn
- ngồi tự phụ
- ngồi lừng lững
- ngồi oai vệ
- ngồi vững vàng
- ngồi vững chắc