Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
cháy bỏng
cháy bỏng
Các từ đồng nghĩa:
nóng bỏng
bỏng rát
nóng
thiêu đốt
bừng bừng
khó chịu
gắt
nóng nực
nóng ran
nóng bức
nóng hừng hực
nóng như thiêu
nóng như lửa
nóng như đổ lửa
nóng như chảo lửa
nóng như thiêu đốt
nóng như hỏa ngục
nóng như lò nung
nóng như lửa đốt
nóng như mặt trời
Chia sẻ bài viết: