Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
chao chát
chao chát
Các từ đồng nghĩa:
xảo trá
lừa đảo
dối trá
không thật thà
tráo trở
gian dối
mánh khoé
lươn lẹo
mờ ám
khôn lỏi
điều ngoa
khó lường
khôn khéo
lén lút
tinh vi
mánh mung
điêu toa
lừa gạt
giả dối
không ngay thẳng
Chia sẻ bài viết: