cây bút
Các từ đồng nghĩa:
- nhà văn
- nhà báo
- người viết
- cây viết
- tác giả
- người sáng tác
- người viết lách
- người viết vần
- người viết báo
- cây bút chì
- cây bút mực
- cây bút bi
- cây viết thư
- cây viết tay
- cây viết sáng tạo
- cây viết chuyên nghiệp
- cây viết tự do
- cây viết báo chí
- cây viết văn học
- cây viết nghệ thuật