cầu treo
Các từ đồng nghĩa:
- câu dạy
- cầu treo dây
- cầu treo cáp
- cầu treo bằng dây
- cầu treo tạm
- cầu treo tạm thời
- cầu treo bắc qua
- cầu treo nhỏ
- cầu treo lớn
- cầu treo bắc ngang
- cầu treo bắc qua sông
- cầu treo bắc qua suối
- cầu treo bắc qua vực
- cầu treo bắc qua đèo
- cầu treo bắc qua thung lũng
- cầu treo bắc qua khe
- cầu treo bắc qua đập
- cầu treo bắc qua đường
- cầu treo bắc qua khu vực
- cầu treo bắc qua khu dân cư