cặp lồng
Các từ đồng nghĩa:
- hộp cơm
- bình đựng cơm
- hộp đựng thức ăn
- cơm hộp
- hộp giữ nhiệt
- bình giữ nhiệt
- hộp nhựa
- hộp inox
- hộp ăn trưa
- hộp đựng đồ ăn
- hợp lòng
- bát đựng cơm
- khay đựng thức ăn
- túi đựng cơm
- hộp ăn
- hộp đựng bento
- hộp đựng thực phẩm
- hộp đựng cơm văn phòng
- hộp đựng cơm du lịch