cập kê - từ đồng nghĩa, cập kê - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- đến tuổi
- trưởng thành
- đủ tuổi
- gả chồng
- lớn lên
- thanh niên
- đủ điều kiện
- đủ sức
- đủ khả năng
- đủ tiêu chuẩn
- đủ trưởng thành
- đủ chín chắn
- đủ độ tuổi
- đủ thời gian
- đủ độ
- đủ năng lực
- đủ thông minh
- đủ khôn lớn
- đủ mạnh mẽ
- đủ tự lập