cao trào
Các từ đồng nghĩa:
- đỉnh điểm
- cao điểm
- thời kỳ đỉnh cao
- cực điểm
- tột đỉnh
- đỉnh cao
- thời khắc quyết định
- giai đoạn cao trào
- còn sống
- sự bùng nổ
- sự dâng trào
- sự thăng hoa
- sự mãnh liệt
- sự kịch tính
- sự căng thẳng
- sự dồn dập
- sự tột bậc
- sự bùng phát
- sự phát triển mạnh mẽ
- sự khởi sắc