cao tốc
Các từ đồng nghĩa:
- nhanh
- mẫu
- tốc độ
- tốc hành
- siêu tốc
- đường cao tốc
- tàu cao tốc
- xe cao tốc
- phương tiện nhanh
- giao thông nhanh
- chạy nhanh
- di chuyển nhanh
- vận tốc cao
- đường nhánh
- hệ thống giao thông nhanh
- dịch vụ nhanh
- xe lửa cao tốc
- đường sắt cao tốc
- chuyến bay nhanh
- phương tiện vận chuyển nhanh