căn thức
Các từ đồng nghĩa:
- căn bậc
- căn số
- căn thức bậc hai
- căn thức bậc ba
- căn thức số
- căn của biểu thức
- căn của số
- căn thức đơn giản
- căn thức phức
- căn thức đại số
- căn thức hữu tỉ
- căn thức vô tỉ
- căn thức nguyên
- căn thức chính phương
- căn thức bất phương trình
- căn thức lượng giác
- căn thức logarit
- căn thức lượng
- căn thức đa thức
- căn thức tổng quát