Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
cận chiến
cận chiến
Các từ đồng nghĩa:
chiến đấu sát thủ
đánh gần
tấn công gần gũi
giao chiến
đánh nhau
đối đầu
xung đột
đánh trực diện
đánh cận
đánh sát
chiến đấu gần
tấn công trực tiếp
đánh tay đôi
đánh cận chiến
giao tranh
đánh chạm
đánh gần gũi
đánh lộn
đánh nhau gần
đánh cận kề
Chia sẻ bài viết: