cà phê
Các từ đồng nghĩa:
- hạt cà phê
- hột cà phê
- bột cà phê
- quán cà phê
- cây cà phê
- hột cà phê rang
- quả cà phê
- màu cà phê
- nâu đậm
- cà phê sữa
- cà phê đen
- cà phê hòa tan
- cà phê phin
- cà phê espresso
- cà phê cappuccino
- cà phê latte
- cà phê mocha
- cà phê nguyên chất
- cà phê rang xay
- cà phê đặc biệt