cà chua - từ đồng nghĩa, cà chua - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- cà chua nho
- quả cà chua
- cây cà chua
- cà chua bi
- cà chua vàng
- cà chua đỏ
- cà chua sữa
- cà chua ngọt
- cà chua chín
- cà chua sống
- cà chua tươi
- cà chua xào
- cà chua nhồi
- cà chua muối
- cà chua xay
- cà chua nghiền
- cà chua salad
- cà chua nướng
- cà chua hầm
- cà chua nước