ca cao
Các từ đồng nghĩa:
- sô cô la
- bột cacao
- nước cacao
- hạt cacao
- bột sô cô la
- sô cô la đen
- sô cô la trắng
- sô cô la sữa
- cacao nguyên chất
- cacao pha chế
- cacao nóng
- cacao lạnh
- cacao bột
- cacao nguyên hạt
- cacao rang
- cacao nghiền
- cacao lỏng
- cacao tự nhiên
- cacao chế biến
- cacao trồng