bupphê - từ đồng nghĩa, bupphê - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- tủ ăn
- tủ bát
- tủ đựng đồ ăn
- tủ đồ ăn
- tủ thức ăn
- tủ chứa đồ ăn
- kệ bát
- kệ đựng bát
- kệ đựng đồ ăn
- kệ thức ăn
- kệ để bát
- kệ để đồ ăn
- tủ lạnh
- tủ bếp
- tủ đựng thức ăn
- tủ đựng đồ dùng
- kho đồ ăn
- kho chứa đồ ăn
- kho bát đĩa
- kho thức ăn