bướu giáp
Các từ đồng nghĩa:
- bướu cổ
- bướu tuyến giáp
- bệnh tuyến giáp
- bướu ác tính
- bướu lành tính
- bướu nang
- bướu mỡ
- bướu bì
- bướu hạch
- bướu tuyến
- bướu bạch huyết
- bướu tuyến nước bọt
- bệnh bướu cổ
- bệnh giáp trạng
- bệnh lý tuyến giáp
- bệnh lý bướu cổ
- bệnh lý bướu giáp
- bệnh lý tuyến
- bệnh lý nội tiết
- bệnh lý ung thư