buổi đực buổi cái
Các từ đồng nghĩa:
- bữa đực bữa cái
- thỉnh thoảng
- đôi khi
- lúc này lúc khác
- có lúc có khi
- khi thì khi khác
- bữa này bữa nọ
- lúc có lúc không
- thỉnh thoảng một lần
- đôi khi một chút
- có khi
- thỉnh thoảng
- lúc nào cũng vậy
- bữa nọ bữa kia
- lúc này lúc kia
- một lúc một nơi
- bữa đực bữa cái
- lúc này lúc khác
- có lúc có khi
- thỉnh thoảng mà thôi