bưng bít
Các từ đồng nghĩa:
- che giấu
- sự giấu giếm
- sự che giấu
- bí mật
- sự giữ bí mật
- tính kín đáo
- sự dè dặt
- sự bí ẩn
- giấu kín
- bịt kín
- che đậy
- sự che đậy
- kín đáo
- không công khai
- không rõ ràng
- ẩn giấu
- sự ẩn giấu
- giữ kín
- bưng bít thông tin
- bưng bít sự thật