bóng điện tử
Các từ đồng nghĩa:
- đèn điện tử
- bóng đèn LED
- bóng đèn huỳnh quang
- bóng đèn compact
- bóng đèn tiết kiệm điện
- bóng đèn thông minh
- bóng đèn cảm ứng
- bóng đèn năng lượng mặt trời
- bóng đèn chiếu sáng
- bóng đèn trang trí
- bóng đèn màu
- bóng đèn sợi đốt
- bóng đèn halogen
- bóng đèn chiếu điểm
- bóng đèn âm trần
- bóng đèn tường
- bóng đèn bàn
- bóng đèn ngoài trời
- bóng đèn LED RGB
- bóng đèn LED cảm biến