bôi tro trét trấu - từ đồng nghĩa, bôi tro trét trấu - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- bôi gio trát trấu
- bôi bẩn
- trát bùn
- trát vữa
- trát xi măng
- bôi nhọ
- bôi xấu
- bôi đen
- bôi mờ
- trát phấn
- trát màu
- trát sơn
- trát keo
- trát đất
- trát bột
- trát bã
- trát nhựa
- trát mỡ
- trát dầu
- trát bột màu