Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
bôi tro trét trấu
bôi tro trét trấu
Các từ đồng nghĩa:
bôi gio trát trấu
bôi bẩn
trát bùn
trát vữa
trát xi măng
bôi nhọ
bôi xấu
bôi đen
bôi mờ
trát phấn
trát màu
trát sơn
trát keo
trát đất
trát bột
trát bã
trát nhựa
trát mỡ
trát dầu
trát bột màu
Chia sẻ bài viết: