bơi trải - từ đồng nghĩa, bơi trải - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- đua thuyền
- bơi thuyền
- bơi lội
- thuyền đua
- hội đua thuyền
- bơi xuồng
- bơi bè
- bơi sông
- bơi hồ
- bơi nước
- thuyền bè
- thuyền rồng
- bơi trải nước
- bơi trải sông
- bơi trải hồ
- đứa bé
- đưa xuống
- bơi thể thao
- bơi truyền thống
- bơi dân gian