bồi tế
Các từ đồng nghĩa:
- người phụ tế
- người đứng tế
- người giúp tế
- người hỗ trợ
- người trợ tế
- người đồng tế
- người tế
- người lễ
- người hành lễ
- người tham gia lễ
- người tham tế
- người phụ lễ
- người tổ chức lễ
- người điều hành lễ
- người giám sát lễ
- người quản lý lễ
- người thực hiện lễ
- người tham gia
- người cộng tác
- người đồng hành