bọ lá - từ đồng nghĩa, bọ lá - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- bộ mặt
- bọ cánh thẳng
- bọ lá cây
- bọ lá xanh
- bọ lá dẹp
- bọ lá nhỏ
- bọ lá lớn
- bọ lá hình lá
- bọ lá sống trên cây
- bọ lá ăn lá
- bọ lá hại cây
- bọ lá gây hại
- bọ lá tự nhiên
- bọ lá đồng cỏ
- bọ lá rừng
- bọ lá vườn
- bọ lá nông nghiệp
- bọ lá phổ biến
- bọ lá hiếm gặp
- bọ lá đặc trưng