bị trị
Các từ đồng nghĩa:
- bị áp bức
- bị thống trị
- bị chiếm đoạt
- bị nô dịch
- bị cai trị
- bị quản lý
- bị khống chế
- bị đàn áp
- bị xâm lược
- bị bóc lột
- bị kiểm soát
- bị lấn át
- bị đè nén
- bị áp lực
- bị kìm hãm
- bị tước đoạt
- bị chèn ép
- bị dồn ép
- bị lạm dụng
- bị xô đẩy