bến xe
Các từ đồng nghĩa:
- bến xe khách
- bến xe buýt
- bến xe taxi
- nhà ga
- nhà ga xe lửa
- trạm xe
- trạm dừng
- bến tàu
- bến phà
- bến xe liên tỉnh
- trung tâm vận tải
- trung tâm hành khách
- bến xe khách liên tỉnh
- bến xe đường dài
- bến xe nội thành
- bến xe công cộng
- bến xe dịch vụ
- bến xe thương mại
- bến xe du lịch
- bến xe đa phương tiện