bắp thịt - từ đồng nghĩa, bắp thịt - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- cơ bắp
- cỡ
- bắp
- cơ thịt
- cơ bắp tay
- cơ đùi
- cổ chân
- cơ lưng
- cơ bụng
- cơ ngực
- co vai
- cò mộng
- cơ bắp chân
- cơ bắp tay trước
- cơ bắp tay sau
- cơ bắp bụng
- cơ bắp lưng
- cơ bắp cổ
- cơ bắp toàn thân
- cơ bắp phát triển