băng từ
Các từ đồng nghĩa:
- băng ghi âm
- băng video
- băng từ tính
- băng mềm
- băng cassette
- băng đĩa
- băng ghi hình
- băng lưu trữ
- bảng thông tin
- băng dữ liệu
- băng nhạc
- băng hình
- bảng ghi
- băng kỹ thuật số
- băng quang học
- băng từ trường
- băng điện tử
- băng truyền thông
- băng ghi âm analog