bảng cân đối
Các từ đồng nghĩa:
- bảng cân đối kế toán
- bảng cân đối tài chính
- bảng tổng hợp
- bảng báo cáo tài chính
- bảng phân tích tài chính
- bảng số liệu
- bảng thống kê
- bảng đối chiếu
- bảng so sánh
- bảng điều chỉnh
- bảng phân bổ
- bảng chi tiết
- bảng tổng kết
- bảng dự toán
- bảng kế hoạch
- bảng phân tích chi phí
- bảng thu chi
- bảng tài sản
- bảng doanh thu
- bảng chi phí