bạn thân
Các từ đồng nghĩa:
- bạn tri kỉ
- người bạn thân thiết
- người bạn không thể thiếu
- bạn đồng hành
- người bạn đặc biệt
- bạn tốt
- bạn chí cốt
- bạn tâm giao
- bạn thân thiết
- bạn bè thân thiết
- bạn đồng chí
- bạn tâm đắc
- bạn thân quen
- bạn đồng hành tâm huyết
- bạn thân mến
- bạn thân yêu
- bạn tri âm
- bạn thân nhất
- bạn thân thiết nhất