bần nông
Các từ đồng nghĩa:
- nông dân nghèo
- người làm thuê
- người lao động
- nông dân
- người cày
- người nông
- người lĩnh canh
- người thu nhập thấp
- công nhân nông nghiệp
- người nghèo
- người thất nghiệp
- người sống nhờ
- người làm ruộng
- người nông thôn
- người không có đất
- người không có tài sản
- người sống vất vưởng
- người làm công
- người lao động phổ thông
- người không có nghề nghiệp