bản ngữ
Các từ đồng nghĩa:
- tiếng mẹ đẻ
- ngôn ngữ mẹ đẻ
- ngôn ngữ bản địa
- tiếng bản địa
- ngôn ngữ gốc
- tiếng gốc
- ngôn ngữ dân tộc
- tiếng dân tộc
- ngôn ngữ tự nhiên
- tiếng tự nhiên
- ngôn ngữ địa phương
- tiếng địa phương
- ngôn ngữ truyền thống
- tiếng truyền thống
- ngôn ngữ dân gian
- tiếng dân gian
- ngôn ngữ chính
- tiếng chính
- ngôn ngữ sử dụng
- tiếng sử dụng