bài vở
Các từ đồng nghĩa:
- bài học
- bài giảng
- bài làm
- bài viết
- bài tập
- bài nghiên cứu
- bài báo
- bài luận
- bài thuyết trình
- bài thơ
- bài văn
- bài diễn văn
- bài trình bày
- bài khảo sát
- bài phỏng vấn
- bài phân tích
- bài tổng hợp
- bài báo cáo
- bài giới thiệu
- bài phát biểu