bạch hầu - từ đồng nghĩa, bạch hầu - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- bệnh bạch hầu
- bệnh viêm họng
- bệnh lây nhiễm
- bệnh truyền nhiễm
- bệnh nhiễm khuẩn
- bệnh hô hấp
- bệnh viêm
- bệnh ngạt thở
- bệnh dịch
- bệnh cấp tính
- bệnh nguy hiểm
- bệnh do vi khuẩn
- bệnh đường hô hấp
- bệnh mãn tính
- bệnh viêm amidan
- bệnh viêm thanh quản
- bệnh viêm phổi
- bệnh viêm mũi
- bệnh viêm xoang
- bệnh sốt