ba lê
Các từ đồng nghĩa:
- múa ba lê
- kịch balê
- vở ballet
- múa balê
- balê
- múa cổ điển
- múa nghệ thuật
- vở múa
- múa biểu diễn
- múa sân khấu
- múa hiện đại
- vô diện
- múa thể hiện
- múa truyền thống
- múa châu Âu
- múa đương đại
- múa nghệ thuật biểu diễn
- múa tập thể
- múa solo
- múa nhóm