áo rộng - từ đồng nghĩa, áo rộng - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- áo thụng
- áo rộng rãi
- áo lùng thùng
- áo phông rộng
- áo oversize
- áo xòe
- áo bùng nhùng
- áo thoáng
- áo rộng tay
- áo rộng cổ
- áo rộng bụng
- áo rộng chân
- áo rộng dáng
- áo thoải mái
- áo dễ chịu
- áo mềm mại
- áo bay bổng
- áo không bó
- áo không chật
- áo không ôm sát