áo mưa
Các từ đồng nghĩa:
- áo đi mưa
- áo choàng mưa
- quần áo mưa
- áo khoác mưa
- áo chống mưa
- áo mưa bộ
- áo mưa du lịch
- áo mưa trẻ em
- áo mưa người lớn
- áo mưa gió
- áo mưa tiện lợi
- áo mưa đa năng
- áo mưa cá nhân
- áo mưa thời trang
- áo mưa nhẹ
- áo mưa dày
- áo mưa bạt
- áo mưa nhựa
- áo mưa vải
- áo mưa chống thấm