áo bông
Các từ đồng nghĩa:
- áo rét
- áo ấm
- áo chần bông
- áo khoác
- áo lông
- áo bông gòn
- áo bông dày
- áo bông nhẹ
- áo bông nữ
- áo bông nam
- áo bông trẻ em
- áo bông dài
- áo bông ngắn
- áo bông có mũ
- áo bông không tay
- áo bông thời trang
- áo bông mùa đông
- áo bông chống nước
- áo bông giữ nhiệt
- áo bông đa năng
- áo bông phong cách