ăn tiệc - từ đồng nghĩa, ăn tiệc - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- bữa tiệc
- tiệc tùng
- bữa tiệc thịnh soạn
- đãi tiệc
- chè chén thoả thích
- đãi rất hậu
- tiệc mừng
- tiệc cưới
- tiệc sinh nhật
- tiệc buffet
- tiệc chiêu đãi
- tiệc liên hoan
- tiệc tân gia
- tiệc cuối năm
- tiệc ngoài trời
- tiệc ngọt
- tiệc tối
- tiệc trà
- tiệc BBQ
- vui mừng