ăn dở
Các từ đồng nghĩa:
- ăn không ngon
- ăn tệ
- ăn kém
- ăn dở tệ
- ăn dở ẹc
- ăn dở quá
- ăn không vừa miệng
- ăn không hợp khẩu vị
- ăn không thích
- ăn không ngon miệng
- ăn không đạt yêu cầu
- ăn không thỏa mãn
- ăn không đủ
- ăn không đủ chất
- ăn không đủ dinh dưỡng
- ăn không ngon lành
- ăn không vui
- ăn không hài lòng
- ăn không ngon mắt
- ăn không ngon miệng