Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
án binh bất động
án binh bất động
Các từ đồng nghĩa:
an bình
bất đồng
đứng yên
không hành động
giữ nguyên
đóng quân
chờ đợi
trì hoãn
ngừng lại
dừng lại
không tiến công
không di chuyển
đứng im
không thay đổi
bảo toàn
giữ vững
tĩnh lặng
bảo trì
đợi thời
chờ thời cơ
Chia sẻ bài viết: