Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
âm tiết
âm tiết
Các từ đồng nghĩa:
âm vị
tiếng
vận
phát âm
đơn vị âm
ấm
cậu
từ
ngữ âm
âm tiết đơn
âm tiết kép
âm tiết rời
âm tiết ghép
ngữ điệu
ngữ âm học
ngữ nghĩa
ngữ pháp
cấu trúc âm
hệ thống âm
đơn vị ngữ âm
Chia sẻ bài viết: