ái nam ái nữ
Các từ đồng nghĩa:
- lưỡng tính
- đa giới tính
- phi nhị nguyên
- không nhị nguyên
- chuyển giới
- giới tính không xác định
- giới tính linh hoạt
- giới tính đa dạng
- giới tính không cố định
- giới tính không truyền thống
- giới tính không phân biệt
- giới tính không rõ ràng
- giới tính hỗn hợp
- giới tính phi truyền thống
- giới tính không chuẩn
- giới tính không phân loại
- giới tính không giới hạn
- giới tính không tuân thủ
- giới tính không quy ước